Có 2 kết quả:

樟脑 zhāng nǎo ㄓㄤ ㄋㄠˇ樟腦 zhāng nǎo ㄓㄤ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cây long não

Từ điển Trung-Anh

camphor C10H16O

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cây long não

Từ điển Trung-Anh

camphor C10H16O

Bình luận 0